1960-1969
Mua Tem - Ai-xơ-len (page 1/108)
1980-1989 Tiếp

Đang hiển thị: Ai-xơ-len - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 5398 tem.

1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - 0,10 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 - - 1,00 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 1,25 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - 0,20 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr - - 0,20 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 - - 0,50 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 - - - 1,50 EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - 0,10 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr - - 0,10 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr 0,25 - - - USD
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
438 HN 20Kr 0,65 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HM]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
437 HM 5Kr 0,20 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr 0,20 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr 0,20 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - 0,10 - - USD
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HM]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
437 HM 5Kr - 0,25 - - USD
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr - - 0,08 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 - - 3,55 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr 0,15 - - - AUD
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr - - 0,10 - USD
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr 0,10 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 1,40 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
438 HN 20Kr - - 0,75 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HM]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
437 HM 5Kr - - 0,25 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HL]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
436 HL 4Kr - - 0,25 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - 0,25 - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 1,50 - - - EUR
1970 Landscapes

6. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Stampatore: Courvoisier (Helio Courvoisier) S. A. sự khoan: 11½

[Landscapes, loại HK] [Landscapes, loại HL] [Landscapes, loại HM] [Landscapes, loại HN]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
435 HK 1Kr - - - -  
436 HL 4Kr - - - -  
437 HM 5Kr - - - -  
438 HN 20Kr - - - -  
435‑438 1,50 - - - EUR
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị